I. THIẾT BỊ BÁO CHÁY QUY ƯỚC (CONVENTIONAL) HOCHIKI – TIÊU CHUẨN UL / EN54. | |||
TRUNG TÂM BÁO CHÁY THƯỜNG (KHÔNG KÈM ÁCQUY) | |||
2 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-2 | UK | 237.00 |
4 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-4 | UK | 264.00 |
8 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-8 | UK | 312.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-2 | HCV2-RA | UK | 193.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-4 | HCV4-RA | UK | 213.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-8 | HCV8-RA | UK | 227.00 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY + ĐIỀU KHIỂN XẢ KHÍ THƯỜNG (KHÔNG KÈM ÁCQUY) | |||
2 ZONES. Dùng cho báo cháy. Không kèm ác quy | HCA-2 | USA | 326.00 |
4 ZONES. Dùng cho báo cháy và ĐK xả khí (1 vùng). Không kèm ác quy | HCA-4 | USA | 366.00 |
8 ZONES. Dùng cho báo cháy và ĐK xả khí (1 vùng). Không kèm ác quy | HCA-8 | USA | 382.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCA | HCA-RA | USA | 132.00 |
Ắc quy khô 12VDC | VN | 12.00 | |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY (KHÔNG KÈM ÁC QUY), HCP-1000 SERIES | |||
8 ZONE. Có thể mở rộng thành 24 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 682.00 |
16 ZONE. Có thể mở rộng thành 24 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 812.00 |
24 ZONE. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 930.00 |
32 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 1,720.00 |
40 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 1,845.00 |
48 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 1,973.00 |
56 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 2,100.00 |
64 ZONE . Không kèm ác quy | HCP-1008EDS | Canada | 2,228.00 |
Hiển thị phụ 8-32 zone cho trung tâm báo cháy HCP-1008E | HRA-1000(32) | Canada | 380.00 |
Hiển thị phụ 40-64 zone cho trung tâm báo cháy HCP-1008E | HRA-1000(64) | Canada | 645.00 |
ĐẦU BÁO CHÁY | |||
Báo khói quang (không kèm đế) | SOC-24VN | USA | 19.80 |
Kết hợp báo khói quang và báo nhiệt (không kèm đế) | SLR-24H | USA | 36.00 |
Báo nhiệt gia tăng (không kèm đế) | DSC-EA | JAPAN | 8.20 |
Báo nhiệt cố định 57oC (135oF) (không kèm đế) | DFE-135 | JAPAN | 9.80 |
Báo nhiệt cố định 87oC (190oF) (không kèm đế) | DFE-190 | JAPAN | 9.80 |
Đế 4″ (10 cm) | NS4-100 | Hochiki | 3.50 |
Đế 6″ (15 cm) – loại mỏng | NS6-100 | Hochiki | 3.60 |
Báo khói dạng beam, thu-phát hồng ngoại, Max.100M. 4 dây, 24VDC, UL | SPC-24 | JAPAN | 460.00 |
Báo khói dạng beam, thu-phát hồng ngoại, Max.100M. 2 dây, 24VDC, EN54 | SPC-ET | JAPAN | 430.00 |
Lưới dùng kiển tra và thử đầu báo beam SPC-24 | JAPAN | 13.00 | |
Lưới dùng kiển tra và thử đầu báo beam SPC-ET | JAPAN | 6.10 | |
Báo lửa Tử ngoại (kèm đế có LED) | HF-24 | JAPAN | 206.00 |
THIẾT BỊ DÙNG TRONG MÔI TRƯỜNG NGUY HIỂM – CONVENTIONAL INTRINSICALLY SAFE (IS) PRODUCTS | |||
Báo khói dùng trong môi trường nguy hiểm (Không kèm đế) | SLR-E-IS | UK | 88.00 |
Báo nhiệt gia tăng + cố định 60oC, môi trường nguy hiểm (Ko kèm đế) | DCD-1E-IS | UK | 248.00 |
Đế đầu báo dùng trong môi trường nguy hiểm | YBN-R/4IS | UK | 5.70 |
Thiết bị cách ly | Z787 | Singapore | 165.00 |
Nút nhấn khẩn dùng trong môi trường nguy hiểm | CCP-E-IS | UK | 23.00 |
Nút nhấn khẩn dùng trong môi trường nguy hiểm chịu nước | CCP-W-IS | UK | 160.00 |
Lưu ý: Đầu báo, nút nhấn chống nổ -IS ( INTRINSICALLY SAFE PRODUCTS) trên đây phải sử dụng kèm với thiết bị cách ly. | |||
ĐẦU BÁO LẮP TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HÚT VÀ PHỤ KIỆN – CONVENTIONAL DUCT DETECTOR AND ACCESSORIES | |||
Báo khói quang lắp trên đường ống máy lạnh Trung Tâm (DUCT) | DH-98P | USA | 94.00 |
Báo khói quang lắp trên đường ống máy lạnh Trung Tâm (DUCT), 230VAC/24VAC/DC | DH-98HVP | USA | 130.00 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 2.5′ (76 cm) | STS-2.5 | USA | 7.50 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 5.0′ (152 cm) | STS-5 | USA | 11.10 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 10′ (304 cm) | STS-10 | USA | 19.70 |
II. THIẾT BỊ BÁO CHÁY QUY ƯỚC (CONVENTIONAL) HOCHIKI – TIÊU CHUẨN NHẬT | |||
TRUNG TÂM BÁO CHÁY – SẢN XUẤT TẠI NHẬT BẢN | |||
5 kênh + Acquytheotủ —> MỚI! | RPP-EDW05B (JE) | Nhật | 460.00 |
10 kênh, Không có mạch nối với bộ hiển thị phụ + Acquy theo tủ | RPS-AAW10 (JE) | Nhật | 860.00 |
Board kết nối tủ RPS-AAW10 với bộ hiển thị phụ (nếu cần) | FWI-1 | Nhật | 140.00 |
20 kênh + Acquy theo tủ | RPV-AAW20 (JE) | Nhật | 1,438.00 |
25 kênh + Acquy theo tủ | RPQ-ABW25 (JE) | Nhật | 2,590.00 |
30 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW30 (JE) | Nhật | 2,620.00 |
30 kênh ~ 100 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | Nhật | ||
BỘ HIỂN THỊ PHỤ – ANNUNCIATOR | |||
Bộ hiển thị phụ 5 kênh | PEX-05H | Nhật | 320.00 |
Bộ hiển thị phụ 10 kênh | PEX-10H | Nhật | 418.00 |
Bộ hiển thị phụ 20 kênh | PEX-20H | Nhật | 550.00 |
Bộ hiển thị phụ 30 kênh | PEX-30H | Nhật | 680.00 |
ĐẦU BÁO KHÓI – NHIỆT | |||
Báo khói quang (không kèm đế) | SLV-E | Nhật | 26.00 |
Báo nhiệt gia tăng (không kèm đế) | DSC-EA | JAPAN | 8.20 |
ĐẾ ĐẦU BÁO THƯỜNG | |||
Đế 4″ | NS4-100 | Hochiki | 3.30 |
Đế 6″ | NS6-100 | Hochiki | 3.50 |
NÚT NHẤN KHẨN CẤP – PULL STATIONS | |||
Nút nhấn khẩn gắn chìm, có lỗ cắm Telephone (CLASS1) | PPE-1(JE) | Nhật | 25.00 |
Nút nhấn khẩn gắn chìm, không có lỗ cắm Telephone (CLASS 2) | PPE-2(JE) | Nhật | 22.30 |
CHUÔNG – BELL | |||
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V, UL | FBB-150K | China | 21.10 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V | FBB-150I | Nhật | 24.00 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V chịu nước | FBB-150JW | Nhật | 143.00 |
ĐÈN – LAMP | |||
Đèn chỉ thị khu vực | TL-14D | Nhật | 9.10 |
Đèn chỉ thị khu vực – chịu nước (TL-14D + đệm chống nước) | TL-14DW | Nhật | 11.30 |
Đèn chỉ thị khu vực – chống nổ | TPLD-R | Nhật | 270.00 |
III. THIẾT BỊ BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ (ADDRESSABLE) HOCHIKI-CHUẨN TIÊU CHUẨN UL | |||
Trung tâm FireNet Plus 1 loop, 127 địa chỉ. Không mở rộng/nối mạng Kèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy FNP-1127 | FNP-1127 | UK | 828.00 |
Trung tâm FireNet Plus 1 loop, 127 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 2 loop + nối mạng. Phần mềm lập trình. Không kèm ác quy | FNP-1127E | UK | 886.00 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ FIRENET (KHÔNG KÈM ÁC QUY) | |||
Trung tâm FireNet 2 loop, 254 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 4 loop Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ác quy FN-2127 | FN-2127 | UK | 1,295.00 |
Trung tâm FireNet 2 loop, 254 địa chỉ.Có thể mở rộng lên 4 loop FN-2127N: Có card nối mạng. Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ác quy FN-2127,FN-4127-NIC | FN-2127N | UK | 1,580.00 |
Trung tâm FireNet 4 loop, 508địachỉ. FN-4127: Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ácquy FN-2127,FN-4127-SLC | FN-4127 | UK | 1,650.00 |
Trung tâm FireNet 4 loop, 508địachỉ. FN-4127N: Có card nối mạng. Kèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy FN-2127,FN-4127-SLC & FN-4127-NIC | FN-4127N | UK | 1,935.00 |
Trung tâm FireNet 6 loop, 762 địa chỉ. Nối mạng Kèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy FN-6127 | FN-6127 | UK | 4,980.00 |
Trung tâm FireNet 8 loop, 1016 địa chỉ. Nối mạng Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ác quy | FN-8127 | UK | 5,320.00 |
THIẾT BỊ MỞ RỘNG CHO TỦ BÁO CHÁY VÀ BỘ HIỂN THỊ PHỤ (ANNUNCIATOR) | |||
Card mở rộng 2 loop cho tủ FireNET FN-2127 thành 4 loop | FN-4127-SLC | UK | 355.00 |
Card nối mạng cho tủ FireNET và FireNET Plus FNP-1127E/DE | FN-4127-NIC | UK | 285.00 |
Bo mạch 16 ngõ vào/ra (Input/Output) | FN-4127-IO | UK | 214.00 |
Bộ hiển thị phụ, màn hình LCD (dùng với TT có card nối mạng) | FN-LCD-N-R | UK | 784.00 |
Bộ hiển thị phụ, màn hình LCD (kết nối RS484 với TT FireNet ) | FN-LCD-S-R | UK | 365.00 |
ĐẦU BÁO ĐỊA CHỈ – DIGITAL/ANALOG SENSOR with DCP PROTOCOL | |||
Đầu báo khói quang học địa chỉ (không kèm đế) | ALN-V | USA | 36.50 |
Đầu báo khói quang học địa chỉ (không kèm đế) | ALN-V | China | 33.60 |
Đầu báo nhiệt gia tăng/cố định địa chỉ (không kèm đế). | ATJ-EA | Japan/UK | 42.00 |
Đầu báo khói kết hợp địa chỉ (không kèm đế). | ACC-V | Japan/UK | 42.00 |
Đầu báo khói quang lắp trên đường ống, kèm đế | DH-99A | USA | 105.00 |
Đầu báo khói quang lắp trên đường ống, có rờle, kèm đế | DH-99AR | USA | 115.00 |
Nút kéo khẩn cấp địa chỉ | DCP-AMS | USA | 48.50 |
Nút kéo khẩn cấp địa chỉ, reset bằng khóa | DCP-AMS-KL | USA | 53.50 |
ĐẾ ĐẦU BÁO ĐỊA CHỈ | |||
Đế 6″ (15 cm) cho đầu báo địa chỉ | HSB-NSA-6 | China | 4.80 |
Đế 4″ (10 cm) cho đầu báo địa chỉ | YBN-NSA-4 | China | 4.60 |
MODULE | |||
Module giám sát ngõ vào, loại nhỏ, (dùng cho ngõ vào là nút nhấn thường, công tắc dòng chảyhoặcNO/NC) | DCP-FRCME-M | USA | 29.50 |
Module giám sát ngõ vào (dùng với đầu báo thường Yêu cầucấp24VDC) | DCP-CZM | USA | 49.80 |
Module giám sát 2 ngõ vào (dùng cho nút nhấn thường, công tắc dòng chảy hoặc tiếpđiểmNO/NC) | DCP-DIMM | USA | 57.50 |
Module điều khiển ngõ ra riêng biệt 2 rơ-le (NO/NC) tiếp điểm 2 A @24VDC hoặc 1A @120VAC, không xuất điện áp. (dùng điều khiển chuông, thang máy và các thiết bị ngoại vi khác) | DCP-R2ML | USA | 56.50 |
Module điều khiển ngõ ra, mạch vòng (class A) xuất điện áp 24VDC, có chức năng giám sát đường dây. Yêu cầu cấp 24VDC. (dùng điều khiểnchuông,…) | DCP-SOM-A | USA | 60.50 |
Module cách ly | DCP-SCI | USA | 36.50 |
HỆ THỐNG CHỮA CHÁY KHÍ FIREPRO XTINGUISH | |||
HCVR Panels and Accessories | |||
HCVR-3, 230V, Conventional Releasing Panel, 3 Zones, Red | HCVR-3-R (230V) | UK | $551.63 |
HCVR-AB, Ancillary Board | HCVR-AB | UK | $132.96 |
HCVR-SDU-6S-R 6 Lamp Status Display Unit, Surface Mount, Red | HCVR-SDU-6S-R | UK | $158.00 |
HCVR-SDU-6F-R 6 Lamp Status Display Unit, Flush Mount, Red | HCVR-SDU-6F-R | UK | $178.66 |
HCVR-SDU-6SM-R 6 Lamp Status Display Unit, Surface Mount, w/ Mode Select Switch, Red | HCVR-SDU-6SM-R | UK | $178.66 |
HCVR-SDU-6FM-R 6 Lamp Status Display Unit, Flush Mount, w/ Mode Select Switch, Red | HCVR-SDU-6FM-R | UK | $199.11 |
HCVR-AB, Ancillary Board Enclosure, Red | HCVR-ABE-R | UK | $194.10 |
HCVR-AS, Extinguishant Abort Switch, Surface Mount, Red | HCVR-AS-R | UK | $84.32 |
HCVR-SDU Flush Mount Kit, Red | HCVR-SDU-FMK-R | UK | $30.69 |
Pull Station for Fire Suppression Release | HPS-DAK-SR | US | $24.43 |
HCVR-SQA Control panel accessory, sequential activator | HCVR-SQA | UK | $63.87 |
HCVR-3 Disconnect Switch, Red | HCVR-DS-R | UK | $97.06 |
HCVR-SQA Test Lamp Kit | HCVR-SQA Test Lamp Kit | UK | $3.56 |
Aerosol Generators | |||
FNX-20S Aerosol Generator, 20 grams | FNX-20S | CYPRUS | $80.78 |
FNX-40S Aerosol Generator, 40 grams | FNX-40S | CYPRUS | $183.25 |
FNX-80S Aerosol Generator, 80 grams | FNX-80S | CYPRUS | $249.42 |
FNX-100S Aerosol Generator, 100 grams | FNX-100S | CYPRUS | $375.48 |
FNX-200S Aerosol Generator, 200 grams | FNX-200S | CYPRUS | $431.61 |
FNX-500S Aerosol Generator, 500 grams | FNX-500S | CYPRUS | $633.44 |
FNX-1200 Aerosol Generator, 1200 grams | FNX-1200 | CYPRUS | $1,049.61 |
FNX-2000 Aerosol Generator, 2000 grams | FNX-2000 | CYPRUS | $1,221.59 |
FNX-3000 Aerosol Generator, 3000 grams | FNX-3000 | CYPRUS | $1,432.59 |
FNX-5700 Aerosol Generator, 5700 grams | FNX-5700 | CYPRUS | $2,512.87 |
Aerosol Generators (New) Non UL | |||
FNX-20S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 20g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-20S-BTA | CYPRUS | $91.41 |
FNX-40S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 40g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-40S-BTA | CYPRUS | $183.25 |
FNX-80S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 80g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-80S-BTA | CYPRUS | $249.34 |
FNX-100S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 100g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-100S-BTA | CYPRUS | $375.48 |
FNX-200S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 200g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-200S-BTA | CYPRUS | $431.61 |
FNX-500S-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 500g for use with BTA2S (“short” version BTA only) | FNX-500S-BTA | CYPRUS | $633.44 |
FNX-1200-BTA FirePro XtinguishTM Generator, 1200g for use with BTA2S (“long” version BTA only) | FNX-1200-BTA | CYPRUS | $1,049.61 |
FNX-2000-BTA FirePro XtinguishTM Generator 2000g for use with BTA2S (“long” version BTA only) | FNX-2000-BTA | CYPRUS | $1,218.25 |
FNX-3000-BTA FirePro XtinguishTM Generator 3000g for use with BTA2S (“long” version BTA only) | FNX-3000-BTA | CYPRUS | $1,432.59 |
FNX-5700-BTA FirePro XtinguishTM Generator 5700g for use with BTA2S (“long” version BTA only) | FNX-5700-BTA | CYPRUS | $2,512.81 |
FirePro® Bulb Thermal Actuators (BTA) | |||
BTA2S-57C FirePro® Bulb Thermal Actuator (57C/134F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX-100S/200S/500S | BTA2S-57C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2S-68C FirePro® Bulb Thermal Actuator (68C/154F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX-100S/200S/500S | BTA2S-68C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2S-79C FirePro® Bulb Thermal Actuator (79C/174F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX-100S/200S/500S | BTA2S-79C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2S-93C FirePro® Bulb Thermal Actuator (93C/199F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX-100S/200S/500S | BTA2S-93C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2S-141C FirePro® Bulb Thermal Actuator (141C/285F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX- 100S/200S/500S | BTA2S-141C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2S-182C FirePro® Bulb Thermal Actuator (182C/359F) for FNX-20S/40S/80S-BTA & FNX- 100S/200S/500S | BTA2S-182C | CYPRUS | $173.65 |
BTA2L-57C FirePro® Bulb Thermal Actuator (57C/134F) for Box-Type Gen FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-57C | CYPRUS | $189.09 |
BTA2L-68C FirePro® Bulb Thermal Actuator (68C/154F) for Box-Type Gen FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-68C | CYPRUS | $189.09 |
BTA2L-79C FirePro® Bulb Thermal Actuator 79C/174F for Box-Type Gen (FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-79C | CYPRUS | $189.09 |
BTA2L-93C FirePro® Bulb Thermal Actuator 93C/199F for Box-Type Gen FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-93C | CYPRUS | $189.09 |
BTA2L-141C FirePro® Bulb Thermal Actuator 141C/285F for Box-Type Gen FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-141C | CYPRUS | $189.09 |
BTA2L-182C FirePro® Bulb Thermal Actuator 182C/359F for Box-Type Gen FNX-1200/2000/3000/5700-BTA | BTA2L-182C | CYPRUS | $189.09 |