LƯU HÀNH NỘI BỘ – CÓ GIÁ TRỊ TỪ 01/01/2018 ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO MỚI
I. THIẾT BỊ BÁO CHÁY QUY ƯỚC (CONVENTIONAL) HOCHIKI – TIÊU CHUẨN UL / EN54
TRUNG TÂM BÁO CHÁY HCV (KHÔNG KÈM ÁCQUY) |
MODEL | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (USD) |
2 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-2 | UK | 237.00 |
4 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-4 | UK | 264.00 |
8 ZONES. Không kèm ác quy | HCV-8 | UK | 312.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-2 | HCV2-RA | UK | 193.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-4 | HCV4-RA | UK | 213.00 |
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCV-8 | HCV8-RA | UK | 227.00 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY + ĐIỀU KHIỂN XẢ KHÍ (KHÔNG KÈM ÁCQUY) – MỚI |
|||
2 ZONES. Dùng cho báo cháy. Không kèm ác quy | HCA-2 | USA | 326.00 |
4 ZONES. Dùng cho báo cháy và ĐK xả khí (1 vùng). Không kèm ác quy | HCA-4 | USA | 366.00 |
8 ZONES. Dùng cho báo cháy và ĐK xả khí (1 vùng). Không kèm ác quy | HCA-8 | USA | 382.00 |
132.00 | |||
Hiển thị phụ cho trung tâm báo cháy HCA | HCA-RA | USA | 12.00 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY (KHÔNG KÈM ÁC QUY), HCP-1000 SERIES |
|||
8 ZONE. Có thể mở rộng thành 24 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 682.00 |
16 ZONE. Có thể mở rộng thành 24 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 812.00 |
24 ZONE. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 930.00 |
32 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 1,720.00 |
40 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 1,845.00 |
48 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 1,973.00 |
56 ZONE. Có thể mở rộng thành 64 Zone. Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 2,100.00 |
64 ZONE . Không kèm ác quy | HCP-1008E | Canada | 2,228.00 |
Hiển thị phụ 8-32 zone cho trung tâm báo cháy HCP-1008E, Có hộp: | HRA-1000(32) | Canada | 380.00 |
Hiển thị phụ 40-64 zone cho trung tâm báo cháy HCP-1008E, Có hộp: | HRA-1000(64) | Canada | 645.00 |
PHỤ KIỆN CHO TRUNG TÂM BÁO CHÁY |
|||||
Khối chính 8 zone, mở rộng lên 24 vùng + Bộ nguồn 6A của HCP-1008E | HMCC-1024-6 | Canada | 540.00 | ||
Khối hiển thị, mở rộng 48 vùng của HCP-1008E. | HECH-1048 | Canada | 294.00 | ||
Vỏ tủ báo cháy 32-72 vùng HCP-1008E | HBB-1072 | Canada | 304.00 | ||
Bo mở rộng 8 zone cho tủ HCP-1008E | HDM-1008 | Canada | 121.00 | ||
Bo 4 ngõ ra cho tủ HCP-1008E | HSGM-1004 | Canada | 121.00 | ||
Bo 8 ngõ ra relay cho tủ HCP-1008E | HRM-1008 | Canada | 121.00 | ||
Bo mạch chính của tủ HCP-1008E, 6A | HCP-1008E MB | Canada | 486.00 | ||
Bo hiển thị 24 vùng và điều khiển của tủ HCP-1008E | HCP-1008E CTR | Canada | 128.00 | ||
Bo mạch chính (MAINBOARD) của tủ HCV-2 | HCV-2 MB | Canada | 213.00 | ||
Bo mạch chính (MAINBOARD) của tủ HCV-4 | HCV-4 MB | Canada | 238.00 | ||
Bo mạch chính (MAINBOARD) của tủ HCV-8 | HCV-8 MB | Canada | 281.00 |
ĐẦU BÁO KHÓI – ĐẦU BÁO NHIỆT |
|||
Báo khói quang (không kèm đế) | SOC-24VN | USA | 19.00 |
Báo khói quang (không kèm đế) | SLR-24VN | USA | 24.10 |
Kết hợp báo khói quang và báo nhiệt (không kèm đế) | SLR-24H | USA | 34 |
Báo khói quang liền đế (8.0 – 35VDC), 2 dây | SLR-835B-2 | USA | 27.80 |
Báo khói quang liền đế (8.0 – 35VDC), 4 dây | SLR-835B-4 | USA | 30.90 |
Báo khói quang + Nhiệt 57oC (135oF) liền đế (8.0 – 35VDC), 4 dây | SLR-835BH-4 | USA | 32.80 |
Báo nhiệt gia tăng (không kèm đế) | DSC-EA | JAPAN | 8.2 |
Báo nhiệt cố định 57oC (135oF) (không kèm đế) | DFE-135 | JAPAN | 9.3 |
Báo nhiệt cố định 87oC (190oF) (không kèm đế) | DFE-190 | JAPAN | 9.3 |
Báo nhiệt kết hợp cố định 57oC(135oF) & gia tăng, có LED (không kèm đế) | DCD-135 | JAPAN | 19.1 |
Báo nhiệt kết hợp cố định 87oC(190oF) & gia tăng, có LED (không kèm đế) | DCD-190 | JAPAN | 19.1 |
ĐẾ DÙNG CHO ĐẦU BÁO THƯỜNG |
|||
Đế 4″ (10 cm) | NS4-100 | Hochiki | 3.3 |
Đế 6″ (15 cm) – loại mỏng | NS6-100 | Hochiki | 3.4 |
Đế 4″ (10 cm), có đèn LED (thích hợp cho DSC-EA, DFE và HF-24) | YBR-RL/1 | JAPAN | 6.2 |
Đế có còi báo động, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC | SBC-2W | USA | 20.9 |
Đế có còi báo động, có relay, dùng cho đầu báo 2 dây, 12/24VDC | SBC-2RW | USA | 20.9 |
Đế có còi báo động, dùng cho đầu báo 4 dây, 12/24VDC | SBC-4 | USA |
ĐẦU BÁO KHÓI BEAM – BEAM DETECTORS |
|||
Báo khói dạng beam, thu-phát hồng ngoại, Max.100M. 4 dây, 24VDC, UL | SPC-24 | JAPAN | 416 |
Báo khói dạng beam, thu-phát hồng ngoại, Max.100M. 2 dây, 24VDC, EN54 | SPC-ET | JAPAN | 393 |
Lưới dùng kiển tra và thử đầu báo beam | TBF-E | JAPAN | 6.1 |
ĐẦU BÁO KHÓI BEAM OSID – Xtralis (NEW) |
|||
Imager – 7º coverage, 24V DC | OSI-10 | Australia | 711 |
Imager – 38º coverage, 24V DC | OSI-45 | Australia | 804 |
Imager – 80º coverage, 24V DC | OSI-90 | Australia | 734 |
Emitter – Standard Power, battery version | OSE-SP | Australia | 345 |
Emitter – Standard Power, Wired at 24V DC | OSE-SPW | Australia | 345 |
Emitter – High Power, Wired at 24V DC | OSE-HPW | Australia | 756 |
Installation Kit. Incl: Laser alignment tool, test filter, PC cable, cleaning cloth, manual | OSID-INST | Australia | 263 |
OSIDDemokitconsistingof2XOSE-SPW(fittedwithalkalinebatteries),1XOSI-90, | |||
1 X OSID-INST, fitted in a carry case with mounting plates | VKT-301 | Australia | |
FTDI Cable 1.5m | OSP-001 | Australia | 71 |
Laser Alignment tool | OSP-002 | Australia | 103 |
Wire Guard | OSID-WG | Australia | 65 |
Imager Environmental Housing | OSID-EHI | Australia | 281 |
Emitter Environmental Housing | OSID-EHE | Australia | 220 |
ĐẦU BÁO CO (Carbon Monoxide) – CO DETECTORS |
|||
Đầu báo CO, 12/14V. Hãng Costar (USA) | 12-24SIR | USA | |
65 |
ĐẦU BÁO LỬA – FLAME DETECTORS |
|||
Báo lửa Tử ngoại, không LED (không kèm đế, nên sử dụng đế YBR-RL/1) | HF-24 | JAPAN | 185 |
Báo lửa Hồng ngoại, có LED, T/C: EN54 (không kèm đế) | DRD-E | UK | 316 |
Báo lửa Hồng ngoại IR3, IP65, EN54 | IFD-E | UK | 2.941 |
Báo lửa Hồng ngoại IR3, chống nổ, chống lửa, IP66, EN54 | IFD-E(Exd) | UK | 78 |
Đế gắn trần cho đầu báo lửa DRD-E | YZU-A | UK | 218 |
Đế gắn tường cho đầu báo lửa DRD-E | YZU-B | UK | 2647 |
Đế gắn đầu báo lửa IFD có thể điều chỉnh | IFD-MB | UK | 218 |
Đầu báo lửa Hồng ngoại/Tử ngoại (UV/IR), chống nổ, IP67 | RFD-2000X | ||
BK-2 Double Angle Mounting Bracket | BK-2 | 224 | |
TL-205 Test lamp for RDF-2000X | TL-205 |
Báo khói dùng trong môi trường nguy hiểm (Không kèm đế) | SLR-E-IS | UK | 86.00 |
Báo nhiệt gia tăng + cố định 60oC, môi trường nguy hiểm (Ko kèm đế) | DCD-1E-IS | UK | 240.00 |
Báo lửa Hồng ngoại IR3 dùng trong môi trường nguy hiểm I.S, IP65,EN54. | IFD-E(IS) | UK | 2,971.00 |
với thiết bị cách ly MTL 7728+ | |||
Đế đầu báo dùng trong môi trường nguy hiểm | YBN-R/4IS | UK | 5.70 |
Thiết bị cách ly (GALVANIC ISOLATOR). Hãng MTL | MTL5561 | UK | 487.00 |
Thiết bị cách ly. Hãng MTL | MTL7787+ | India | 160.00 |
Thiết bị cách ly. Dùng cho báo lửa IFD-E(IS). Hãng MTL | MTL7728+ | India | 170.00 |
Nút nhấn khẩn dùng trong môi trường nguy hiểm | CCP-E-IS | UK | 23.00 |
Lưu ý: Đầu báo, nút nhấn chống nổ -IS ( INTRINSICALLY SAFE PRODUCTS) trên đây phải sử dụng kèm với thiết bị cách ly.
Báo khói dùng trong môi trường biển (Không kèm đế) – UL | SLV-24M | USA | 32.00 |
Đế 4″ dùng cho đầu báo trong môi trường biển | NS4-220 Marine | USA | 4.30 |
Đế 6″ dùng cho đầu báo trong môi trường biển | NS6-220 Marine | USA | 5.10 |
Báo khói dùng trong môi trường biển (Không kèm đế) – EN54 | SLR-E3NM | UK | 40.00 |
Báo nhiệt gia tăng + cố định 60oC, môi trường biển (Không kèm đế) – EN54 | DCD-AE3M | UK | 36.00 |
Báo nhiệt gia tăng + cố định 90oC, môi trường biển (Không kèm đế) – EN54 | DCD-CE3M | UK | 36.00 |
Đế dùng cho đầu báo trong môi trường biển | YBN-R/6M | UK | 5.30 |
ĐẦU BÁO LẮP TRÊN ĐƯỜNG ỐNG HÚT VÀ PHỤ KIỆN – CONVENTIONAL DUCT DETECTOR AND ACCESSORIES |
|||
Báo khói quang lắp trên đường ống máy lạnh TTâm (DUCT) | DH-98P | USA | 90.00 |
Báo khói quang lắp trên đường ống máy lạnh TTâm (DUCT), 230VAC/24VAC/DC | DH-98HVP | USA | 124.00 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 2.5′ (76 cm) | STS-2.5 | USA | 7.50 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 5.0′ (152 cm) | STS-5 | USA | 11.10 |
Ống lấy mẩu cho đầu báo DUCT 10′ (304 cm) | STS-10 | USA | 19.70 |
HỆ THỐNG ĐẦU BÁO ĐỘ NHẠY CAO (tương tự VESDA) – HIGH SENSITIVITY SMOKE DETECTION SYSTEM – Aspirating
VPR-1P Aspirating Smoke Detector, 1 Pipe, 1 Zone | VPR-1P | Australia | 2,918.00 |
VPR-1 Aspirating Smoke Detector, 4 Pipe, 1 Zone | VPR-1 | Australia | 6,326.00 |
VPR-4 Aspirating Smoke Detector, 4 Pipe, 4 Zone | VPR-4 | Australia | 10,423.00 |
VPR-6 Aspirating Smoke Detector, 6 Pipe, 6 Zone | VPR-6 | Australia | 14,526.00 |
VPR-15 Aspirating Smoke Detector, 15 Pipe, 15 Zone | VPR-15 | Australia | 11,996.00 |
FireNET Vapor Series Detector |
|||
VPR-RM4 Relay Module 4 Channel | VPR-RM4 | Australia | 181.00 |
VPR-CLO8, 8 Channel Current Limited Output Module, 4-20mA | VPR-CLO8 | Australia | 1,423.00 |
VPR-1 – Remote Display | VPR-1-RD | Australia | 2,075.00 |
VPR-4 – Remote Display | VPR-4-RD | Australia | 2,075.00 |
VPR-6 – Remote Display | VPR-6-RD | Australia | 2,075.00 |
VPR-15 – Remote Display | VPR-15-RD | Australia | 2,075.00 |
VPR-15-RD-Sub Rack, Mini Remote Display For VPR-15 | VPR-RDM | Australia | 537.00 |
Sub Rack, Remote Display Rack, Holds Up To 12 VPR-15-RDM’s | VPR-RDR12 | Australia | 171.00 |
Sub Rack, VPR-15-RDM-BP Blank Plate For Mini Remote Display Rack | VPR-RDM-BP | Australia | 35.00 |
Aspirating Smoke Detector – Spot |
|||
Aspirating Smoke Detector, Spot Detector Type, Single Zone | VPR-SD1 | Australia | 1,104.00 |
Aspirating Smoke Detector, Spot Detector Type, Dual Zone | VPR-SD2 | Australia | 1,359.00 |
Aspirated Smoke Detector – Spot |
|||
Duct Sampling Kit (Single Zone) | VPR-KIT-DS-SZ | Australia | 150.00 |
Duct Sampling Kit (Dual Zone) | VPR-KIT-DS-DZ | Australia | 204.00 |
Water Trap Kit (Single Zone) | VPR-KIT-WT-SZ | Australia | 119.00 |
Water Trap Kit (Dual Zone) | VPR-KIT-WT-DZ | Australia | 165.00 |
18″ Tube Kit – Single Zone (1-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-18SZ | Australia | 23.00 |
36″ Tube Kit – Single Zone (1-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-36SZ | Australia | 35.00 |
60″ Tube Kit – Single Zone (1-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-60SZ | Australia | 47.00 |
18″ Tube Kit – Dual Zone (2-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-18DZ | Australia | 43.00 |
36″ Tube Kit – Dual Zone (2-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-36DZ | Australia | 68.00 | |
60″ Tube Kit – Dual Zone (2-Sample & 1-Exhaust) | VPR-KIT-60DZ | Australia | 95.00 | |
25′ Coil Dual Flex Tube | VPR-FTUBE-25D | Australia | 142.00 | |
25′ Coil Single Flex Tube | VPR-FTUBE-25S | Australia | 90.00 | |
50′ Coil Dual Flex Tube | VPR-FTUBE-50D | Australia | 284.00 | |
50′ Coil Single Flex Tube | VPR-FTUBE-50S | Australia | 103.00 | |
Replacement VPR-SD Series Inlet Air Filter (Pack Of 10) | VPR-SDFILTER | Australia | 93.00 | |
Hochiki Baffle (Pack Of 10) | VPR-BAFFLE-HA | Australia | 51.00 | |
Blanking Baffle (Pack Of 10) | VPR-BAFFLE | Australia | 51.00 |
TH 68, Linear Heat Sensor Cable – 165 Ft/50m. Alarm: 68oC | TH68-165 | UK | 301.00 | |||
TH 68, Linear Heat Sensor Cable – 328 Ft/100m. Alarm: 68oC | TH68-328 | UK | 558.00 | |||
TH88, Linear Heat Sensor Cable – 328 Ft/100m. Alarm: 88oC | TH88-328 | UK | 558.00 | |||
TH105, Linear Heat Sensor Cable – 328 Ft/100m. Alarm: 105oC | TH105-328 | UK | 558.00 | |||
TH 68, Linear Heat Sensor Cable – 656 Ft/200m. Alarm: 68oC | TH68-656 | UK | 1,118.00 | |||
TH88, Linear Heat Sensor Cable – 656 Ft/200m. Alarm: 88oC | TH88-656 | UK | 1,118.00 | |||
TH105, Linear Heat Sensor Cable – 656 Ft/200m. Alarm: 105oC | TH105-656 | UK | 1,118.00 | |||
TH 68, Linear Heat Sensor Cable – 1640 Ft/500m. Alarm: 68oC | TH68-1640 | UK | 2,793.00 | |||
TH88, Linear Heat Sensor Cable – 1640 Ft/500m. Alarm: 88oC | TH88-1640 | UK | 2,793.00 | |||
TH105, Linear Heat Sensor Cable – 1640 Ft/500m. Alarm: 105oC | TH105-1640 | UK | 2,793.00 | |||
TH68, Linear Heat Sensor Cable – 3280 Ft/1000m. Alarm: 68oC | TH68-3280 | UK | 5,590.00 | |||
TH88, Linear Heat Sensor Cable – 3280 Ft/1000m. Alarm: 88oC | TH88-3280 | UK | 5,590.00 | |||
TH105, Linear Heat Sensor Cable – 3280 Ft/1000m. Alarm: 105oC | TH105-3280 | UK | 5,590.00 |
HỘP BÁO CHÁY KHẨN CẤP |
|||
Nút kéo khẩn cấp có cây chốt thuỷ tinh | HPS-SAH | USA | 18 |
Nút kéo khẩn cấp có cây chốt thuỷ tinh, chịu nước | HPS-SAH-WP | USA | 72 |
Nút kéo khẩn cấp có cây chốt thuỷ tinh, chịu nước, chống nổ | HPS-SA-EX/WP | USA | 297 |
Nút kéo khẩn cấp, 2 thao tác, có cây chốt thuỷ tinh | HPS-DAH | USA | 23 |
Nút báo khẩn cấp có cần đập vỡ kính | HPS-CP | USA | 22 |
Mặt bảo vệ. DUAL ACTION COVER | DA-C | USA | 5 |
Nút nhấn khẩn cấp dạng đập vỡ kính, hình vuông, EN54 | CCP-E | UK | 18 |
Nút nhấn khẩn cấp dạng đập vỡ kính, hình vuông, chịu nước, EN54, IP67 | CCP-W | UK | 122 |
Cây chốt thuỷ tinh thay thế cho HPS-SAH, 10 chiếc/gói | GLASS RODS | USA | 10 |
Đế gắn nổi cho nút kéo k/cấp HPS/AMS, sâu 1-3/4″ (44mm) | HPS-BB | USA | 9.5 |
Đế gắn nổi cho nút kéo k/cấp HPS/AMS, sâu 2-3/4″ (70mm) | HPS-DBB | USA |
CÒI, ĐÈN – ALARM HORN, FLASH |
|||
Cói gắn tường, hình vuông, màu đỏ, 100dB, 24VDC | HEH24-R | USA | 25 |
Đèn chớp gắn tường, hình vuông, màu đỏ, 15/30/60/75/110cd. 24VDC | HES3-24WR | USA | 45 |
Còi / đèn chớp gắn tường, màu đỏ, 15/ 30/60/75/110cd. 100dB. 24VDC | HEC3-24WR | USA | 56 |
Đèn chớp gắn tường, màu đỏ, chịu nước. 24VDC | WHES24-75WR | USA | 73 |
Còi / đèn chớp gắn tường, màu đỏ, chịu nước. 24VDC | WHEC24-75WR | USA | 84 |
Hộp ngoài trời dùng cho còi HEH | HGOE-R | USA |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY HOCHIKI NHẬT |
|||
5 kênh + Acquy theo tủ | RPP-EDW05B (JE) | Nhật | 439 |
10 kênh, Không có mạch nối với bộ hiển thị phụ + Acquy theo tủ | RPS-AAW10 (JE) | Nhật | 818 |
Board kết nối tủ RPS-AAW10 với bộ hiển thị phụ (nếu cần) | FWI-1 | Nhật | 122 |
10 kênh + Acquy theo tủ (đã ngừng sx) | RPP-ABW10 (JE) | Nhật | 1245 |
15 kênh + Acquy theo tủ | RPP-ABW15 (JE) | Nhật | 1328 |
20 kênh + Acquy theo tủ | RPP-ABW20 (JE) | Nhật | 1359 |
25 kênh + Acquy theo tủ | RPQ-ABW25 (JE) | Nhật | 2483 |
30 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW30 (JE) | Nhật | 2513 |
35 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW35 (JE) | Nhật | 3071 |
40 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW40 (JE) | Nhật | 3096 |
45 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW45 (JE) | Nhật | 3541 |
50 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPQ-ABW50 (JE) | Nhật | 3566 |
60 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AAS60Z (JE) | Nhật | 15096 |
70 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AAS70Z (JE) | Nhật | 15752 |
80 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AAS80Z (JE) | Nhật | 16212 |
90 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AAS90Z (JE) | Nhật | 16925 |
100 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AASA0Z (JE) | Nhật | 17639 |
120 kênh + Acquy theo tủ (đặt hàng mới SX) | RPR-AASA2Z (JE) | Nhật | 19112 |
Acquy dùng cho tủ 1 ~ 15 kênh, 0.6AH | 10-AA600A | Nhật | 82 |
Acquy dùng cho tủ 20 ~ 35 kênh, 0.9AH | 20-AA600 | Nhật | 134 |
Acquy dùng cho tủ 40 ~ 50 kênh, 1.2AH | NCDB-1.2 | Nhật | 256 |
Main board for RPP-ABW10 | MPCB (ABW10) | Nhật | 647 |
Main board for RPP-ABW15/20 | MPCB (ABW15/20) | Nhật | 649 |
Main board for RPS-AAW10 | MPCB (RPS-AAW10) | Nhật | 647 |
Main board for RPR-AAS60Z | MPCB (RPR-AAS60Z) | Nhật | 652 |
Common board for RPR-AASA0Z | PCB for RPR-AASA0Z | Nhật | 556 |
Extension Board for RPP-ABW20 | Ex. Board for RPP-ABW20 | Nhật | 646 |
Operation Board for RPP-ABW20 | Op. Board for RPP-ABW20 | Nhật | 646 |
BỘ HIỂN THỊ PHỤ – ANNUNCIATOR | |||
Bộ hiển thị phụ 5 kênh | PEX-05H | Nhật | 315 |
Bộ hiển thị phụ 10 kênh | PEX-10H | Nhật | 405 |
Bộ hiển thị phụ 15 kênh | PEX-15H | Nhật | 510 |
Bộ hiển thị phụ 20 kênh | PEX-20H | Nhật | 529 |
Bộ hiển thị phụ 30 kênh | PEX-30H | Nhật | 648 |
Bộ hiển thị phụ 40 kênh | PEX-40H | Nhật | 734 |
Bộ hiển thị phụ 50 kênh | PEX-50H | Nhật | 884 |
Bộ hiển thị phụ 60 kênh | PEX-60H | Nhật | 1229 |
Bộ hiển thị phụ 70 kênh | PEX-70H | Nhật | 1485 |
Bộ hiển thị phụ 80 kênh | PEX-80H | Nhật | 1530 |
Bộ hiển thị phụ 90 kênh | PEX-90H | Nhật | 1659 |
Bộ hiển thị phụ 100 kênh | PEX-100H | Nhật | 1992 |
Bộ hiển thị phụ 120 kênh | PEX-120H | Nhật | 3998 |
ĐẦU BÁO KHÓI – NHIỆT |
|||
Báo khói quang (không kèm đế) | SLV-E (J) | Nhật | 23.30 |
Báo khói tại chỗ dùng pin. Tuổi thọ pin ~10 năm (Pin Li-Ion 3V/2.4AH) | SS-2LP-10HCB | Nhật | 30.80 |
Báo nhiệt tại chỗ dùng pin. Tuổi thọ pin ~10 năm (Pin Li-Ion 3V/2.4AH) | SS-FH-10HCB | Nhật | 30.80 |
Báo nhiệt cố định 60oC, loại bán dẫn, có LED (không kèm đế) | DFJ-60E | Nhật | 18.80 |
Báo nhiệt cố định 90oC, loại bán dẫn, có LED (không kèm đế) | DFJ-90E | Nhật | 18.80 |
Báo nhiệt cố định 70oC, dùng đế YBR-RL/1 (không kèm đế) | DFH-1A70 | Nhật | 18.20 |
Báo nhiệt cố định 70oC, có LED (không dùng đế) | DFG-1B70L | Nhật | 21.50 |
Báo nhiệt cố định 70oC, có LED, chịu nước (không dùng đế) | DFG-1W70L | Nhật | 22.90 |
Báo nhiệt cố định 60oC, có LED, chịu nước (không dùng đế). LPCP | DFG-60BLJ | Nhật | 24.30 |
Báo nhiệt cố định 60oC, có LED, chịu nước (không dùng đế). LPCP | DFG-60BLKJ | Nhật | 26.40 |
Báo nhiệt cố định 120oC | 27021-5-1-120 | Nhật | 112.00 |
Báo nhiệt cố định 150oC | 27021-5-1-150 | Nhật | 112.00 |
Báo nhiệt cố định 120oC, chịu nước | W27021-5-1-120 | Nhật | 122.00 |
Báo nhiệt cố định 60oC, chống nổ | FFH-2E060 | Nhật | 307.00 |
Báo nhiệt cố định 70oC, chống nổ | FFH-2E070 | Nhật | 307.00 |
Báo nhiệt cố định 80oC, chống nổ | FFH-2E080 | Nhật | 307.00 |
Báo nhiệt cố định 90oC, chống nổ | FFH-2E090 | Nhật | 307.00 |
Báo nhiệt cố định 100oC, chống nổ | FFH-2E100 | Nhật | 357.00 |
Báo nhiệt cố định 120oC, chống nổ | FFH-2E120 | Nhật | 357.00 |
Báo nhiệt cố định 150oC, chống nổ | FFH-2E150 | Nhật | 357.00 |
Line Type Heat Detector (Class 1) | DHA-1L | Nhật | 97.00 |
Copper Tube (order at 100m/unit) | AK-M | Nhật | 241.00 |
Rubber Ring for DHA-1L (100pcs/unit) ODAIKO PAKKIN | Rubber Ring for DHA-1L | Nhật | 20.00 |
ĐẾ ĐẦU BÁO THƯỜNG |
|||
Đế 4″ (10 cm) | NS4-100 | Hochiki | 3.30 |
Đế 4″ (10 cm) | YBN-R/4C(LPC) | Nhật | 5.60 |
Đế 4″ (10 cm) có đèn LED (nên dùng cho đầu DSC-EA, DFE và HF-24) | YBR-RL/1 | Nhật | 6.20 |
Đế 4″ (10 cm), có ngõ ra hiển thị gắn ngoài | YBO-R/4C(LPC) | Nhật | 12.00 |
Đế có đèn LED & ngõ ra hiển thị gắn ngoài | YBF-RL/4H5(LPC) | Nhật | 12.80 |
ĐẦU BÁO LỬA, BÁO GAS |
|||
Đầu báo lửa hồng ngoại IR kèm đế | DRC-13RLK | Nhật | 688.00 |
Báo Gas 24VDC của hãng Fuji Electric (không kèm đế) | KP-35D | Nhật | 138.00 |
Đế cho đầu báo Gas KP-35D | KM-35B | Nhật | 17.70 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu cho đầu báo Gas | YSC-01B | Nhật | 52.40 |
NÚT NHẤN KHẨN CẤP – PULL STATIONS |
|||
Nút nhấn khẩn gắn chìm, có lỗ cắm Telephone (CLASS1) | PPE-1(JE) | Nhật | 23.10 |
Nút nhấn khẩn gắn nổi, có lỗ cắm Telephone (CLASS1) | PPE-1R(JE) | Nhật | 41.20 |
Nút nhấn khẩn gắn nổi, có lỗ cắm Telephone (CLASS1) – Chịu nước | PPE-1RW(JE) | Nhật | 120.80 |
Nút nhấn khẩn gắn chìm, có lỗ cắm Telephone (CLASS1) – Chịu nước | PPE-1W(JE) | Nhật | 31.40 |
Nút nhấn khẩn gắn chìm, không có lỗ cắm Telephone (CLASS 2) | PPE-2(JE) | Nhật | 20.80 |
Đế gắn nổi cho các nút nhấn PPE-1/PPE-2 | PPE-B | Nhật | 10.60 |
Nút nhấn chống nổ, có LED hiển thị | PDC-1 | Nhật | 1,399.00 |
Dụng cụ đàm thoại cầm tay -Telephone Handset | SC-PA | Nhật | 78.00 |
CHUÔNG – BELL |
|||
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V, UL. Kobishi Japan | MBA-6 | China | 22.60 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V, UL | FBB-150K | China | 21.10 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V | FBB-150I | Nhật | 23.50 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V – Có diode | FBB-150ID | Nhật | 32.80 |
Chuông báo cháy, 6′ (150MM), 24V – Chịu nước | FBB-150JW | Nhật | 134.00 |
Chuông báo cháy – Chống nổ | EMB-6 | Nhật | 553.00 |
Chuông báo cháy 6′ (150mm), 24V. Chịu nước – IP33C- EN54 | FB/024/R/W | China | 61.00 |
ĐÈN – LAMP |
|||
Đèn chỉ thị khu vực | TL-14D | Nhật | 9.10 |
Đèn chỉ thị khu vực – chịu nước (TL-14D + đệm chống nước) | TL-14DW | Nhật | 11.30 |
Đèn chỉ thị khu vực – chống nổ | TPLD-R | Nhật | 257.00 |
Đèn hiển thị xa – Remote Indicator Lamp (FLE-H + LA-1PA) | FLE-1 | Nhật | 19.00 |
BỘ TỔ HỢP VÀ TB KHÁC- COMBINATION BOX AND OTHERS |
|||
Tổ hợp Chuông, Đèn, Nút nhấn (có jack Tel.). Không kèm đế | KSP-10HSG(JE) | Nhật | 116.00 |
Tổ hợp Chuông, Đèn, Nút nhấn (không có jack Tel). Không kèm đế | KSP-20HSG(JE) | Nhật | 111.00 |
Tổ hợp Chuông, Đèn, Nút nhấn (có jack Tel.), chịu nước, không kèm đế | KSP-10HSGW(JE) | Nhật | 211.00 |
Tổ hợp Chuông, Đèn, Nút nhấn (ko jack Tel.), chịu nước, không kèm đế | KSP-20HSGW(JE) | Nhật | 207.00 |
Đế gắn chìm cho bộ tổ hợp | KSB-00USD | Nhật | 31.00 |
Đế gắn nổi cho bộ tổ hợp | KSB-00RSDW | Nhật | 36.00 |
Thiết bị khởi động máy bơm chữa cháy (70VA, Indication lamp 2W) | LF-2007D | Nhật | 266.00 |
Vỏ bộ tổ hợp (lắp chuông, đèn, nút nhấn) gắn nổi | VN | 18.00 |
Trung tâm FireNet Plus 1 loop, 127 địa chỉ. Không mở rộng/nối mạngKèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy | FNP-1127 | UK | 801.00 | ||
Trung tâm FireNet Plus 1 loop, 127 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 2 loop + nối mạng. | |||||
Phần mềm lập trình. Không kèm ác quy | FNP-1127E | UK | 855.00 | ||
Như FNP-1127 + chức năng kết nối qua Điện thoại (đặt hàng) | FNP-1127D | UK | 835.00 | ||
Như FNP-1127E + chức năng kết nối qua Điện thoại (đặt hàng) | FNP-1127DE | UK | 868.00 | ||
TRUNG TÂM BÁO CHÁY ĐỊA CHỈ FIRENET (KHÔNG KÈM ÁC QUY) |
|||||
Trung tâm FireNet 2 loop, 254 địa chỉ. Có thể mở rộng lên 4 loopKèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy | FN-2127 | UK | 1250 | ||
TrungtâmFireNet2loop,254địachỉ.Cóthểmởrộnglên4loopCó card nối mạng. Kèm phần mềm lập trình. Không kèmácquy , | FN-2127N:FN-2127FN-4127-NIC | UK | 1530 | ||
Trung tâm FireNet 4 loop, 508địachỉ.Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ác quy | FN-4127:FN-2127FN-4127-SLC | UK | 1590 | ||
Trung tâm FireNet 4 loop, 508 địachỉ.Có card nối mạng. Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ácquy | FN-4127N:FN-2127FN-4127-SLC
FN-4127-NIC |
UK | 1876 | ||
Trung tâm FireNet 6 loop, 762 địa chỉ. Nối mạngKèm phần mềm lập trình. Không kèm ácquy | FN-6127 | UK | 4980 | ||
Trung tâm FireNet 8 loop, 1016 địa chỉ. Nối mạng Kèm phần mềm lập trình. Không kèm ác quy | FN-8127 | UK | 5320 | ||
THIẾT BỊ MỞ RỘNG CHO TỦ BÁO CHÁY VÀ BỘ HIỂN THỊ PHỤ (ANNUNCIATOR) |
|||||
Card mở rộng 1 loop cho tủ FireNET Plus FNP-1127E/DE thành 2 loop | FNP-1127-SLC | UK | 348.00 | ||
Card mở rộng 2 loop cho tủ FireNET FN-2127 thành 4 loop | FN-4127-SLC | UK | 336.00 | ||
Card nối mạng cho tủ FireNET và FireNET Plus FNP-1127E/DE | FN-4127-NIC | UK | 270.00 | ||
Bo mạch 16 ngõ vào/ra (Input/Output) | FN-4127-IO | UK | 202.00 | ||
Bộ hiển thị phụ, màn hình LCD (dùng với TT có card nối mạng) | FN-LCD-N-R | UK | 740.00 | ||
Bộ hiển thị phụ, màn hình LCD (dùng với TT có card nối mạng), có vành che | FN-LCD-N-RT | UK | 760.00 | ||
Bộ hiển thị phụ, màn hình LCD (kết nối RS484 với TT FireNet ) | FN-LCD-S-R | UK | 344.00 | ||
ĐẦU BÁO ĐỊA CHỈ – DIGITAL/ANALOG SENSOR with DCP PROTOCOL | |||||
Đầu báo khói quang học địa chỉ (không kèm đế) | ALK-V | USA | 35.00 | ||
Đầu báo nhiệt địa chỉ (không kèm đế). Đã ngừng sx. | ATG-EA | Japan | 41.00 | ||
Đầu báo nhiệt cố định (gia tăng/cố định dùng với FireNet Plus) (không kèm đế). | ATJ-EA | Japan | 42.00 | ||
Đầu báo địa chỉ, kết hợp Khói quang học + Nhiệt (không kèm đế) | ACA-V | USA | 72.00 | ||
Đầu báo khói quang lắp trên đường ống, kèm đế | DH-99A | USA | 100.00 | ||
Đầu báo khói quang lắp trên đường ống, có rờle, kèm đế | DH-99AR | USA | 108.00 | ||
Đầu báo khói dùng để thay thế/bảo trì cho DH-99A/AR | ALG-DH | USA | 48.00 | ||
Ống lấy mẫu cho đầu báo DH-98, dài 2.5′ (762mm) | STS-2.5 | USA | 7.50 | ||
Ống lấy mẫu cho đầu báo DH-98, dài 5′ (1,524 mm) | STS-5 | USA | 11.10 | ||
Ống lấy mẫu cho đầu báo DH-98, dài 10′ (3,048 mm) | STS-10 | USA | 19.70 | ||
ĐẾ ĐẦU BÁO ĐỊA CHỈ | |||||
Đế 6″ (15 cm) cho đầu báo địa chỉ | HSB-NSA-6 | Hochiki | 4.60 | ||
Đế 4″ (10 cm) cho đầu báo địa chỉ | YBN-NSA-4 | Hochiki | 4.60 | ||
Đế cho đầu báo địa chỉ có còi báo động tại chỗ. Yêu cầu cấp nguồn 24VDC | ASB | USA | 35.00 | ||
Đế 4″ cho đầu báo địa chỉ có mạch cách ly. | SCI-B4 | USA | 23.00 | ||
Đế 6″ cho đầu báo địa chỉ có mạch cách ly. | SCI-B6 | USA | 43.00 |
Module giám sát ngõ vào, loại nhỏ
(dùng cho ngõ vào là nút nhấn thường, công tắc dòng chảyhoặcNO/NC) DCP-FRCME-M USA 28.00
Module giám sát ngõ vào, loại nhỏ, nối bằng dây.
(dùng cho ngõ vào là nút nhấn thường, công tắc dòng chảyhoặcNO/NC) DCP-FRCME-P USA 35.90
Module giám sát ngõ vào, nối dây mạch vòng (Class A)
(dùng cho nút nhấn thường, công tắc dòng chảy hoặc tiếpđiểmNO/NC) DCP-FRCMA USA 39.00
Module giám sát ngõ vào, nối dây mạch vòng (Class A), có mạch cách ly
(dùng cho nút nhấn thường, công tắc dòng chảy hoặc tiếpđiểmNO/NC) DCP-FRCMA-I USA 40.00
Module giám sát ngõ vào
(dùng với đầu báo thường hoặc nút khẩn cấp thường. Yêu cầucấp24VDC) DCP-CZM USA 49.00
Module giám sát 2 ngõ vào
(dùng cho nút nhấn thường, công tắc dòng chảy hoặc tiếpđiểmNO/NC) DCP-DIMM USA 55.00
Module điều khiển ngõ ra riêng biệt 2 rơ-le (NO/NC) tiếp điểm 2 A @24VDC hoặc 1
A @120VAC, không xuất điện áp.(dùng điều khiển chuông, thang máy và các thiết bị ngoại vi khác)
Module điều khiển ngõ ra riêng biệt 2 rơ-le (NO/NC) tiếp điểm 2 A @24VDC hoặc 1 A @120VAC, không xuất điện áp.
Có mạch cách ly (Isolator). (dùng điều khiển chuông, thang máy và các thiết bị ngoại vi khác)
Module điều khiển ngõ ra riêng biệt 2 rơ-le (NO/NC) tiếp điểm 8 A @24VDC hoặc [email protected],khôngxuấtđiệnáp.(dùngđiềukhiểnchuông,thangmáyvàcácthiết bị ngoại vikhác)
Module điều khiển ngõ ra riêng biệt 2 rơ-le (NO/NC) tiếp điểm 8 A @24VDC hoặc 4.8A @250VAC, không xuất điện áp. Có mạch cách ly (Isolator). (dùng điều khiển chuông, thang máy và các thiết bị ngoại vi khác)
Module điều khiển ngõ ra, mạch vòng (class A) xuất điện áp 24VDC, có chức năng
giám sát đường dây. Yêu cầu cấp 24VDC. (dùng điều khiểnchuông,…) DCP-SOM-A USA 58.00
Module điều khiển ngõ ra, xuất điện áp 24VDC, nối dây kiểu A (mạch vòng), giám sát
đường dây, có mạch cách ly (Isolator). Yêu cầu cấp 24VDC
(dùng điều khiển chuông, còi,…)
Module điều khiển ngõ ra, xuất điện áp 24VDC, điều khiển van xả. DCP-SOM-AI USA 62.00
|
|
Lưu ý:
– Thời gian bảo hành : 12 tháng kể từ ngày giao hàng.
Xin lưu ý: KHÔNG BẢO HÀNH thiết bị có linh kiện bị CHÁY, NỔ hoặc hư hỏng do: lắp đặt sai, nguồn điện không ổn định, sét và các nguyên
nhân khách quan khác. (vui lòng xem thêm trong Quy định bảo hành)
– Giao hàng tại TP. HCM sau 4-6 tuần kể từ khi đặt hàng cho những thiết bị không có sẵn
Hotline: 0966.264.114